Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Tank"

verb phrase
transfer the water tank
/ˈtrænsfər ðə ˈwɔːtər tæŋk/

chuyển bồn nước

verb
shift the water tank
/ʃɪft ðə ˈwɔːtər tæŋk/

di chuyển bồn nước

verb
move the water tank
/muːv ðə ˈwɔːtər tæŋk/

dời chiếc bồn nước

noun
Main battle tank
/meɪn ˈbætl tæŋk/

Xe tăng chủ lực

noun
tank dress
/tæŋk drɛs/

váy áo kiểu chiến xa / váy kiểu áo khoác dài rộng giống xe tăng

noun
think tank
/θɪŋk tæŋk/

tổ chức tư vấn, cơ quan nghiên cứu chính sách

noun
pressure tank
/ˈprɛʃər tæŋk/

bình áp suất

noun
tank truck
/tæŋk trʌk/

xe bồn

noun
fish tank
/fɪʃ tæŋk/

bể cá

noun
tank fish
/tæŋk fɪʃ/

cá trong bể

noun
fuel tanker
/fjuːəl ˈtæŋkər/

tàu chở nhiên liệu

noun
waste tank
/weɪst tæŋk/

thùng chứa chất thải

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY