I like to take a nap in the car during long road trips.
Dịch: Tôi thích ngủ một giấc ngắn trên xe trong những chuyến đi đường dài.
He often takes a nap in his car during lunch break.
Dịch: Anh ấy thường chợp mắt trên xe trong giờ nghỉ trưa.
Nghỉ ngơi trên xe
Ngủ gà trên xe
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
casting qua Instagram
khu vui chơi
trận động đất dị thường
hội chợ triển lãm
làng, khu vực nhỏ trong một cộng đồng
ba trăm
Nước tăng lực
chiếm không gian