Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "TIN"

verb phrase
Supporting the young master
/səˈpɔːrtɪŋ ðə jʌŋ ˈmæstər/

Hỗ trợ thiếu gia

noun
posting selfies
/ˈpoʊstɪŋ ˈsɛlfiz/

đăng ảnh tự chụp

noun
pillar of support
/ˈpɪlər əv səˈpɔːrt/

trụ cột tinh thần

noun phrase
delicate hues
/ˈdelɪkət hjuːz/

sắc thái tinh tế

noun
spiritual anchor
/ˈspɪrɪtʃuəl ˈæŋkər/

điểm tựa tinh thần

noun
refined life
/rɪˈfaɪnd laɪf/

cuộc sống tinh tế

noun
Operating tolerance
/ˈɒpəreɪtɪŋ ˈtɒlərəns/

Sai số hoạt động

noun
light-emitting diode
/ˌlaɪt ɪˈmɪtɪŋ ˈdaɪoʊd/

Điốt phát quang

noun
Satellite navigation
/ˈsætəlaɪt nævɪˈɡeɪʃən/

Định vị vệ tinh

noun
schedule forecasting
/ˈʃedjuːl ˈfɔːrkæstɪŋ/

Dự báo lịch trình

noun
information retrieval system
/ˌɪnfərˈmeɪʃən riˈtriːvəl ˈsɪstəm/

hệ thống truy vấn thông tin

noun
Performance rating
/pərˈfɔːrməns ˈreɪtɪŋ/

Đánh giá hiệu suất

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY