Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
mildew
/ˈmɪl.djuː/
nấm mốc
noun
teenager
/ˈtiːneɪdʒər/
thanh thiếu niên
noun
financial goal
/faɪˈnænʃəl ɡoʊl/
mục tiêu tài chính
noun
descriptive image
/dɪˈskrɪp.tɪv ˈɪm.ɪdʒ/
hình ảnh mô tả
noun
arterial road
/ɑːrˈtɪəriəl roʊd/
đường huyết mạch
noun
majority vote
/məˈdʒɔːrəti voʊt/
đa số phiếu
noun
account security
/əˈkaʊnt sɪˈkjʊrɪti/
bảo mật tài khoản
noun
rhodium
/ˈroʊdiəm/
Rhodium là một kim loại quý, có ký hiệu Rh, thuộc nhóm kim loại chuyển tiếp trong bảng tuần hoàn.