Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Sweep"

verb
sweep challenges
/swiːp ˈtʃælɪndʒɪz/

càn quét thử thách

noun
Sweep the floor-length dress
/swiːp ðə flɔːr lɛŋθ drɛs/

Váy dài "quét" đất

noun
sweepstakes entry
/ˈswiːpsteɪks ˈɛntri/

Vé tham gia xổ số

noun
Sweeping victory
/ˈswiːpɪŋ ˈvɪktəri/

Chiến thắng vang dội

adjective
much more effective than sweeping

hiệu quả hơn rất nhiều so với quát

verb
sweep the floor
/swiːp ðə flɔːr/

quét sàn

noun
sweeper
/ˈswiːpər/

người quét dọn

verb
sweep
/swiːp/

quét

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY