Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Suspicious"

verb
be suspicious
/bɪ səˈspɪʃəs/

nghi ngờ

noun
suspicious image
/səˈspɪʃəs ˈɪmɪdʒ/

hình ảnh đáng ngờ

noun
suspicious transaction
/səˈspɪʃəs trænˈzækʃən/

giao dịch đáng ngờ

noun
suspicious website
/səˈspɪʃəs ˈwebsaɪt/

trang web đáng ngờ

verb phrase
look at schools with a suspicious eye
/səˈspɪʃəs aɪ/

bỏ các trường nhìn bằng ánh mắt dè bỉu

noun
suspicious evidence
/səˈspɪʃəs ˈevɪdəns/

bằng chứng đáng ngờ

noun
suspicious trace
/səˈspɪʃəs treɪs/

dấu vết khả nghi

noun
suspicious signal
/səˈspɪʃəs ˈsɪɡnəl/

tín hiệu đáng ngờ

noun
Suspicious link
/səˈspɪʃəs lɪŋk/

Đường link nghi ngờ

adjective
suspicious
/səˈspɪʃəs/

có dấu hiệu khả nghi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY