The suspended container is used for storage.
Dịch: Thùng chứa treo được sử dụng để lưu trữ.
A suspended container provides easy access.
Dịch: Một thùng chứa treo giúp dễ dàng tiếp cận.
Thùng chứa treo
Thùng chứa nâng lên
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Hoạt động trong nghề
tiêu chuẩn ô nhiễm
cấp độ cơ bản
khai thác tình dục
tách biệt, cô lập
tăng trưởng việc làm
bạn gái cũ
năng lượng thay thế