Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Sunscreen"

noun
sunscreen brand
/ˈsʌnˌskriːn brænd/

thương hiệu kem chống nắng

noun
sunscreen line
/ˈsʌnˌskriːn laɪn/

dòng kem chống nắng

noun
sunscreen recipe
/ˈsʌnˌskriːn ˈrɛsɪpi/

công thức kem chống nắng

noun
Sunscreen consumption
/ˈsʌnˌskriːn kənˈsʌmpʃən/

Việc sử dụng kem chống nắng

noun
Sunscreen market
/ˈsʌnˌskriːn ˈmɑːrkɪt/

Thị trường kem chống nắng

noun
Reef-safe sunscreen
/riːf seɪf ˈsʌnskriːn/

Kem chống nắng an toàn cho rạn san hô

noun
Mineral sunscreen
/ˈmɪnərəl ˈsʌnskriːn/

Kem chống nắng khoáng chất

noun
Natural sunscreen
/ˈnætʃərəl ˈsʌnˌskrin/

Chống nắng tự nhiên

noun
sunscreen
/ˈsʌnˌskriːn/

Kem chống nắng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY