He succeeded financially after years of hard work.
Dịch: Anh ấy đã thành công về mặt tài chính sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.
Many people dream of succeeding financially.
Dịch: Nhiều người mơ ước thành công về mặt tài chính.
Phát triển thịnh vượng về tài chính
Phát triển mạnh về tài chính
Sự thành công về tài chính
Thành công về mặt tài chính (tính từ)
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
độ dẫn nhiệt
cộng đồng hàng hải
sơ (nữ tu)
Hãy là chính mình
nền văn minh xanh
nghiên cứu về châu Á
lãng phí tiền
Đai niềng răng