Her striking beauty caused a stir at the event.
Dịch: Nhan sắc gây chấn động của cô ấy đã gây xôn xao tại sự kiện.
The actress is known for her striking beauty and talent.
Dịch: Nữ diễn viên nổi tiếng nhờ nhan sắc gây chấn động và tài năng của mình.
Vẻ đẹp lộng lẫy
Vẻ đẹp hút hồn
gây ấn tượng
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
khao khát, dục vọng
Ký túc xá
xác thực hai yếu tố
kế hoạch thanh toán trước
thẻ giảm giá
Trọng trách lớn
nhân vật biểu tượng
Trang phục khoe khéo