She has a striking appearance that makes her stand out from the crowd.
Dịch: Cô ấy có ngoại hình nổi bật khiến cô ấy nổi bật giữa đám đông.
His striking appearance always draws attention.
Dịch: Ngoại hình nổi bật của anh ấy luôn thu hút sự chú ý.
Diện mạo đáng chú ý
Vẻ ngoài bắt mắt
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
quan điểm
lý lịch nghề nghiệp
răng khôn
giàu có
tinh thần ủng hộ hết mình
sự rút lui, sự tách ra
chương trình giảng dạy kép
hệ thống học tập