She has a striking appearance that makes her stand out from the crowd.
Dịch: Cô ấy có ngoại hình nổi bật khiến cô ấy nổi bật giữa đám đông.
His striking appearance always draws attention.
Dịch: Ngoại hình nổi bật của anh ấy luôn thu hút sự chú ý.
Diện mạo đáng chú ý
Vẻ ngoài bắt mắt
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Hàng hiệu
khu vực nấu ăn
kiểm soát đi tiểu
đánh giá tài chính
khóa học lãnh đạo
Ngữ âm hình thái
sống lâu, trường thọ
làng người hâm mộ