She has a striking appearance that makes her stand out from the crowd.
Dịch: Cô ấy có ngoại hình nổi bật khiến cô ấy nổi bật giữa đám đông.
His striking appearance always draws attention.
Dịch: Ngoại hình nổi bật của anh ấy luôn thu hút sự chú ý.
Diện mạo đáng chú ý
Vẻ ngoài bắt mắt
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Vẻ đẹp môi trường
Trưởng bộ phận
quý bà thanh lịch
tiếng Anh thương mại
Hàm nguyên, hàm phản nguyên
có cục u, có mắt
quyền không phận
háo hức đến thăm