Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Streaming"

noun/verb
live streaming
/laɪv ˈstriːmɪŋ/

phát trực tiếp

noun
online music streaming
/ˈɒnˌlaɪn ˈmjuːzɪk ˈstriːmɪŋ/

trang nghe nhạc trực tuyến

noun
E-commerce livestreaming
/ˈiːˌkɒmɜːs ˈlaɪvˌstriːmɪŋ/

Bán hàng trực tuyến trên nền tảng thương mại điện tử

noun
Streaming channel
/ˈstriːmɪŋ ˈtʃænl/

Kênh phát trực tuyến

noun
music streaming
/ˈmjuːzɪk ˈstriːmɪŋ/

phát nhạc trực tuyến

noun
online streaming
/ˈɒnˌlaɪn ˈstriːmɪŋ/

truyền phát trực tuyến

noun
Streaming movies
/ˈstriːmɪŋ ˈmuːviz/

Phim trực tuyến

noun
Streaming device
/ˈstriːmɪŋ dɪˈvaɪs/

Thiết bị phát trực tuyến

noun
streaming video
/ˈstriːmɪŋ ˈvɪdioʊ/

video trực tuyến

noun
Streaming viewer
/ˈstriːmɪŋ ˈvjuːər/

Người xem trực tuyến

noun
streaming platform
/ˈstriːmɪŋ ˈplæt.fɔːrm/

Nền tảng phát trực tuyến hoặc dịch vụ cung cấp nội dung truyền hình, phim ảnh qua internet để xem trực tiếp hoặc theo yêu cầu.

noun
online streaming service
/ˈɔnˌlaɪn ˈstriːmɪŋ ˈsɜrvɪs/

dịch vụ phát trực tuyến

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY