noun
health and beauty store
/hɛlθ ænd ˈbjuːtiː stɔːr/ cửa hàng sức khỏe và sắc đẹp
noun
convenience store management
quản lý tiện
noun
C.P. Viet Nam store
/ˌsiːˈpiː ˌviːˈetˈnɑːm stɔːr/ cửa hàng của C.P. Việt Nam
noun
store card
Thẻ khách hàng thân thiết của cửa hàng