Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Store"

noun
health and beauty store
/hɛlθ ænd ˈbjuːtiː stɔːr/

cửa hàng sức khỏe và sắc đẹp

noun
specialty store
/ˈspeʃəltiː stɔːr/

cửa hàng chuyên doanh

noun
convenience store management
/məˈnɪdʒmənt/

quản lý tiện

noun
store decoration
/stɔːr ˌdekəˈreɪʃən/

trang trí cửa hàng

noun
brand store
/brænd stɔːr/

Cửa hàng thương hiệu

noun
franchise store
/ˈfræntʃaɪz stɔːr/

cửa hàng nhượng quyền

noun
C.P. store
/ˌsiː ˈpiː stɔːr/

cửa hàng của C.P

noun
C.P. Viet Nam store
/ˌsiːˈpiː ˌviːˈetˈnɑːm stɔːr/

cửa hàng của C.P. Việt Nam

verb phrase
restore clearly
/rɪˈstɔːr ˈklɪrli/

phục hồi rõ rệt

noun
luxury store
/ˈlʌkʃəri stɔːr/

cửa hàng sang trọng

noun
store card
/stɔːr kɑːrd/

Thẻ khách hàng thân thiết của cửa hàng

verb
renovate and restore
/rɛnəveɪt ænd rɪˈstɔːr/

tu bổ tôn tạo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY