Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Store"

noun
delivery store
/dɪˈlɪvəri stɔːr/

tiệm tự giao hàng

verb
restore freedom
/rɪˈstɔːr ˈfriːdəm/

trả lại sự tự do

verb
Restore hope
/rɪˈstɔːr hoʊp/

Khôi phục hy vọng

noun
storehouse of tips and tricks

kho tàng mẹo

verb
restore rights
/rɪˈstɔːr raɪts/

phục các quyền

verb
restore the original state
/rɪˈstɔːr ðə əˈrɪdʒɪnəl steɪt/

khôi phục hiện trạng

verb
restore vision
/rɪˈstɔːr ˈvɪʒən/

phục hồi thị lực

verb
restore vision
/rɪˈstɔːr ˈvɪʒən/

phục hồi thị lực

verb
completely restore
/kəmˈpliːtli rɪˈstɔːr/

khôi phục hoàn toàn

noun
health and beauty store
/hɛlθ ænd ˈbjuːtiː stɔːr/

cửa hàng sức khỏe và sắc đẹp

noun
specialty store
/ˈspeʃəltiː stɔːr/

cửa hàng chuyên doanh

noun
convenience store management
/məˈnɪdʒmənt/

quản lý tiện

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY