Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Steep"

noun
Steep incline
/stiːp ˈɪnklaɪn/

Dốc đứng

verb
steep tea
/stiːp tiː/

hãm trà

noun
steeple
/ˈstiːpəl/

tháp chuông, đỉnh nhọn của tòa nhà hoặc tháp

adjective
steeped
/stiːpt/

Ngâm mình trong chất lỏng, đặc biệt là để chiết xuất hương vị hoặc tác dụng của nó

noun
steeped tea
/stiːpt tiː/

trà ngâm

verb
tea steeping
/tiː stiːpɪŋ/

Quá trình ngâm trà trong nước sôi để chiết xuất hương vị và chất dinh dưỡng.

noun
steep shore
/stiːp ʃɔːr/

bờ dốc

adjective
steep
/stiːp/

dốc

noun
steep decline
/stiːp dɪˈklaɪn/

sự giảm mạnh

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY