chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
stage experience
/steɪdʒ ɪkˈspɪəriəns/
kinh nghiệm sân khấu
noun
whole wheat bread
/hoʊl wiːt brɛd/
bánh mì nguyên cám
noun
interpretation and translation
/ɪnˌtɜːrprɪˈteɪʃən ənd trænzˈleɪʃən/
Diễn giải và dịch thuật
noun
talmud
/ˈtɒlməd/
Talmud là một bộ sách cổ của Do Thái giáo, chứa đựng các bình luận và giải thích về Kinh Thánh.