Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Station"

noun
Repeat gestation
/rɪˈpiːt dʒɛˈsteɪʃən/

Sự tái mang thai, sự mang thai lặp lại

noun
afforestation
/əˌfɒrɪˈsteɪʃən/

sự trồng rừng

noun
Hydrological station
/ˌhaɪdrəˈlɒdʒɪkəl ˈsteɪʃən/

Trạm thủy văn

noun
Weather station
/ˈwɛðər ˌsteɪʃən/

Trạm thời tiết

noun
Torrential rain station
/tɔˈrɛnʃəl reɪn ˈsteɪʃən/

trạm mưa lớn

noun
station redevelopment
/ˈsteɪʃən ˌriːdɪˈveləpmənt/

Tái phát triển nhà ga

noun
new station planning
/ˈnjuː ˈsteɪʃən ˈplænɪŋ/

Quy hoạch mới nhà ga

noun
pest infestation
/pɛst ˌɪnfɛˈsteɪʃən/

sâu bọ tấn công

noun
testing station
/ˈtɛstɪŋ ˌsteɪʃən/

trạm kiểm định

noun
manifestations
/ˌmænɪfɛˈsteɪʃənz/

biểu hiện

noun
strange manifestation
/streɪndʒ ˌmænɪfɛˈsteɪʃən/

biểu hiện kỳ lạ

noun
psychotic manifestation
/saɪˈkɒtɪk ˌmænɪfɛˈsteɪʃən/

biểu hiện loạn thần

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY