Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Stance"

noun
long-distance bus
/ˌlɔŋ ˈdɪstəns bʌs/

xe khách đường dài

noun
Long-distance relationship
/ˌlɔŋ ˈdɪstəns rɪˈleɪʃənˌʃɪp/

Mối quan hệ yêu xa

noun
long-distance journey
/ˌlɔŋ ˈdɪstəns ˈdʒɜːrni/

chuyến đi đường dài

noun
circumstances
/ˈsɜːrkəmstænsɪz/

hoàn cảnh, tình huống

noun
circumstances of the case
/ˈsɜːrkəmstænsɪz əv ðə keɪs/

tình tiết vụ án

noun
food assistance
/fuːd əˈsɪstəns/

hỗ trợ lương thực, viện trợ lương thực

noun
positive circumstance
/ˈpɒzətɪv ˈsɜːrkəmstæns/

hoàn cảnh tích cực

adjective
long-distance
/ˈlɔːŋ ˈdɪstəns/

đường dài

noun
cowering stance
/ˈkaʊərɪŋ stæns/

tư thế co rúm

noun
unusual circumstance
/ʌnˈjuːʒuəl ˈsɜːrkəmstæns/

hoàn cảnh bất thường

Noun phrase
Alluring beauty, irrespective of circumstances
/əˈlʊərɪŋ ˈbjuːti, ɪrɪˈspɛktɪv ʌv ˈsɜːrkəmstænsɪz/

Nhan sắc bất chấp

noun
Specific circumstances
/spəˈsɪfɪk ˈsɜːrkəmstænsɪz/

Hoàn cảnh cụ thể

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY