He spread lies about her to ruin her reputation.
Dịch: Anh ta tung tin đồn nhảm về cô ấy để hủy hoại danh tiếng của cô.
They are spreading lies to mislead the public.
Dịch: Họ đang phát tán tin sai sự thật để đánh lừa công chúng.
Bịa chuyện
Phát tán điều sai trái
kẻ nói dối
lời nói dối
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Khoa học về thể dục
chính phủ bù nhìn
Mẫu ADN
nghi ngờ gian lận
bánh mì nhân thịt
sự truyền năng lượng
Sự trêu chọc
cách mạng