He spread lies about her to ruin her reputation.
Dịch: Anh ta tung tin đồn nhảm về cô ấy để hủy hoại danh tiếng của cô.
They are spreading lies to mislead the public.
Dịch: Họ đang phát tán tin sai sự thật để đánh lừa công chúng.
Các khoản thanh toán định kỳ, thường xuyên lặp lại theo một chu kỳ cố định như hàng tháng hoặc hàng năm.