He spread lies about her to ruin her reputation.
Dịch: Anh ta tung tin đồn nhảm về cô ấy để hủy hoại danh tiếng của cô.
They are spreading lies to mislead the public.
Dịch: Họ đang phát tán tin sai sự thật để đánh lừa công chúng.
Bịa chuyện
Phát tán điều sai trái
kẻ nói dối
lời nói dối
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Quả chín nẫu
Cơ quan quyền lực
sự tái bổ nhiệm
sự vi phạm
Olympic Vật lý châu Á
đốt mắt
Quá trình sinh học
hiệu suất pin