The government imposed a spending cap on healthcare.
Dịch: Chính phủ áp đặt mức giới hạn chi tiêu lên lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.
The spending cap helped to reduce the budget deficit.
Dịch: Mức giới hạn chi tiêu đã giúp giảm thâm hụt ngân sách.
Giới hạn chi tiêu
Trần ngân sách
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Bớt bảo thủ
nghệ sĩ tài năng
tốc độ tối đa
Trận cầu tâm điểm
bài hát di sản
Đắm mình trong ánh sáng
Người đốn củi
lựa chọn màu sắc