noun
integrated microphone speaker
/ˈɪntɪˌɡreɪtɪd ˈmaɪkrəfoʊn ˈspiːkər/ loa micro tích hợp
noun
keynote speaker
Diễn giả chính của một hội nghị hoặc sự kiện
noun
public speaker
người nói trước công chúng
noun
bilingual speaker
/ˈbaɪ.lɪŋ.ɡwəl ˈspiː.kər/ Người nói thành thạo hai ngôn ngữ.