Wearing clothes is a social norm.
Dịch: Mặc quần áo là một chuẩn mực xã hội.
Tipping in restaurants is a social norm in many countries.
Dịch: Việc boa ở nhà hàng là một chuẩn mực xã hội ở nhiều quốc gia.
Quy ước xã hội
Phong tục xã hội
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Cảm xúc chung, cảm giác chia sẻ giữa mọi người
Tỏi băm
công việc nội trợ
sở thích của khách hàng
huấn luyện viên người mẫu
Con đường rừng
sự bỏ qua, sự nhảy chân sáo
trẻ em thiệt thòi