The trainee will learn the basics of the job.
Dịch: Người thực tập sẽ học những kiến thức cơ bản về công việc.
She is a trainee at the marketing department.
Dịch: Cô ấy là một thực tập sinh tại bộ phận marketing.
thực tập sinh
người học việc
đào tạo
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
tôm nước ngọt
những tháng đầu
vạch rõ trách nhiệm
bổ sung nhân sự
thiết bị điều chỉnh độ ẩm
thách thức, chống lại
Hệ sinh thái khởi nghiệp
tình hình giao thông