Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Soccer"

noun
soccer player
/ˈsɑːkər ˈpleɪər/

cầu thủ bóng đá

noun
soccer star
/ˈsɑːkər stɑːr/

ngôi sao bóng đá

noun
soccer team
/ˈsɑːkər tiːm/

đội bóng đá

noun
soccer news
/ˈsɑːkər nuːz/

tin tức bóng đá

noun
Soccer school
/ˈsɑːkər skuːl/

Trường dạy bóng đá

noun
passion for soccer
/ˈpæʃən fɔːr ˈsɑːkər/

niềm đam mê bóng đá

noun
national soccer team
/ˈnæʃənəl ˈsɑkər tim/

đội tuyển bóng đá quốc gia

noun
soccer game
/ˈsɑːkər ɡeɪm/

trận bóng đá

noun
soccer club
/ˈsɑːkər klʌb/

câu lạc bộ bóng đá

noun
Soccer club
/ˈsɑːkər klʌb/

Câu lạc bộ bóng đá

noun
Soccer tournament
/ˈsɒkər ˈtʊrnəmənt/

Giải đấu bóng đá

noun
Husband of a soccer player

Chồng cầu thủ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY