The car has smooth lines.
Dịch: Chiếc xe có những đường nét trơn tru.
The artist is known for his smooth lines.
Dịch: Người nghệ sĩ được biết đến với những đường nét uyển chuyển.
Đường nét gọn gàng
Đường nét lưu loát
trơn tru
làm trơn
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Người có sức ảnh hưởng lớn
tái phân công, giao lại
chỉ số cảm xúc
Nhân tố đặc biệt
bánh đậu xanh
đạo dòng tu
ngũ cốc
đám cưới mơ ước