chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
US-Europe relations
/juːˈes ˈjʊərəp rɪˈleɪʃənz/
quan hệ giữa Mỹ và châu Âu
noun
Relationship name
/ˈriːleɪʃənʃɪp neɪm/
Tên mối quan hệ
noun
indulgence
/ɪnˈdʌl.dʒəns/
sự nuông chiều, sự thỏa mãn
noun
biscotti
/bɪˈskɑːti/
Bánh quy giòn, thường được cắt lát và nướng hai lần.