She has a small waist.
Dịch: Cô ấy có một vòng eo thon.
The dress emphasizes her small waist.
Dịch: Chiếc váy làm nổi bật vòng eo thon của cô ấy.
Eo hẹp
Eo mảnh mai
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Giả vờ, giả tạo
kiểm soát không lưu
Leo thang bạo lực
Sự hao mòn
ngày
chọn cách công khai
Thiết bị IoT
cửa sổ chat