I often sleep in my vehicle when I travel long distances.
Dịch: Tôi thường ngủ trong xe khi đi đường dài.
Sleeping in a vehicle can be uncomfortable.
Dịch: Ngủ trong xe có thể không thoải mái.
Cắm trại trong xe
Ngủ trưa trong xe
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
đạt đến đỉnh điểm
Người theo đạo Tin Lành
tại chỗ, tại địa điểm
thế hệ máy
Người hâm mộ/người theo dõi nữ hoàng sắc đẹp
gõ phím
gu thời trang cực ổn áp
việc làm ổn định