Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Sing"

noun
software licensing
/ˈsɔːftwer ˈlaɪsənsɪŋ/

cấp phép phần mềm

noun
celebrity singer
/səˈlebrəti ˈsɪŋər/

ca sĩ nổi tiếng

phrase
closing in fast
/ˈkloʊzɪŋ ɪn fæst/

Đến gần rất nhanh

noun
skillful tossing
/ˈskɪlfəl ˈtɔːsɪŋ/

Sự tung hứng khéo léo

noun
Young singer
/jʌŋ ˈsɪŋər/

Ca sĩ trẻ

noun
compromising photo
/ˈkɒmprəmaɪzɪŋ ˈfoʊtoʊ/

ảnh làm tổn hại danh dự

noun
old-fashioned advertising
/oʊldˈfæʃənd ˈædvərtaɪzɪŋ/

quảng cáo lỗi thời

noun
traditional advertising
/trəˈdɪʃənəl ˈædvərˌtaɪzɪŋ/

quảng cáo truyền thống

noun
first-rate advertising
/ˌfɜːrst ˈreɪt ˈædvərtaɪzɪŋ/

quảng cáo hạng nhất

noun
leading advertising
/ˈliːdɪŋ ˈædvərtaɪzɪŋ/

quảng cáo hàng đầu

noun
premium advertising
/ˈpriːmiəm ˈædvərtaɪzɪŋ/

quảng cáo cao cấp

noun phrase
surprising facts
/sərˈpraɪzɪŋ fækts/

sự thật đáng ngạc nhiên

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY