Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Sing"

noun
sudden passing
/ˈsʌdn ˈpæsɪŋ/

sự qua đời đột ngột

phrase
Missing after exam failure
ˈmɪsɪŋ ˈæftər ɪɡˈzæm ˈfeɪljər

Mất tích sau khi thi trượt

verb
Obsessing
/əbˈsesɪŋ/

Ám ảnh

noun
accusing people
/əˈkjuːzɪŋ ˈpiːpl/

những người tố cáo

noun phrase
rising hopes
/ˈraɪzɪŋ hoʊps/

những hy vọng đang lên

noun
standard processing
/ˈstændərd ˈprɑːsesɪŋ/

xử lý tiêu chuẩn

noun
traditional processing
/trəˈdɪʃənəl ˈprɑːsesɪŋ/

chế biến truyền thống

noun
housing lot
/ˈhaʊzɪŋ lɒt/

lô đất ở

adjective
Perplexed by missing stars
/pərˈplɛkst baɪ ˈmɪsɪŋ stɑːrz/

Bối rối/hoang mang vì những ngôi sao bị mất

noun
Remote sensing analyst
/rɪˈmoʊt ˈsɛnsɪŋ ˈænəlɪst/

Nhà phân tích viễn thám

noun
depressing scene
/dɪˈpresɪŋ siːn/

cảnh tượng gây chán nản

noun
expeditious processing
/ˌekspəˈdɪʃəs ˈproʊsesɪŋ/

xử lý nhanh chóng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY