This project has significant potential for growth.
Dịch: Dự án này có tiềm năng tăng trưởng đáng kể.
The company has significant potential in the Asian market.
Dịch: Công ty có tiềm năng lớn ở thị trường châu Á.
Tiềm năng lớn
Tiềm năng đáng kể
Đáng kể
Tiềm năng
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
vai diễn nhỏ
túi vải thô
Người phụ nữ đang sinh con
cây bông gòn
Ý tưởng mang tính cách mạng hoặc đột phá
bầu không khí vui vẻ
mua thử rồi mới đầu tư lớn
Đá phạt góc