Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Shutdown"

noun
industrial shutdown
/ɪnˈdʌstriəl ˈʃʌtdaʊn/

Sự ngừng hoạt động công nghiệp

noun
educational shutdown
/ˌedʒuˈkeɪʃənəl ˈʃʌtˌdaʊn/

sự đóng cửa hoặc tạm dừng hoạt động của các cơ sở giáo dục do một lý do nào đó

noun
shutdown
/ˈʃʌtˌdaʊn/

sự tắt, sự ngừng hoạt động

noun
school shutdown
/skuːl ˈʃʌtdaʊn/

sự đóng cửa trường học

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY