Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Showing off"

verb phrase
showing off angled photos

khoe ảnh góc nghiêng

verb phrase
showing off figure
/ˈʃoʊɪŋ ˌɔf ˈfɪɡjər/

khoe dáng

verb
showing off son on social media
ʃoʊɪŋ ɔːf sʌn ɒn ˈsoʊʃəl ˈmidiə

khoe con trai lên mạng xã hội

adjective
showing off skin ostentatiously
/ˌoʊstənˈteɪʃəsli ˈʃoʊɪŋ skɪn/

lộ múi rần rần

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY