Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Show"

noun
showstopper
/ˈʃoʊˌstɑːpər/

Một người hoặc vật gây ấn tượng mạnh mẽ, thu hút sự chú ý lớn, đặc biệt là trong một buổi biểu diễn.

noun
showdown
/ˈʃoʊdaʊn/

cuộc đối đầu

noun
couture show
/kuːˈtjʊər ʃoʊ/

buổi trình diễn thời trang cao cấp

verb
show off jewelry
/ʃoʊ ɒf ˈdʒuːəlri/

khoe trang sức

noun
comedy show
/ˈkɒmədi ʃoʊ/

chương trình hài kịch

noun
Vietnamese game show
/ˌviːetnəˈmiːz ˈɡeɪm ʃoʊ/

Chương trình trò chơi truyền hình Việt Nam

verb
wait for the picture to show
/weɪt fɔːr ðə ˈpɪktʃər tuː ʃoʊ/

chờ hình ảnh hiển thị

noun
repeat showing
/rɪˈpiːt ˈʃoʊɪŋ/

sự chiếu lại

idiom
The manner of giving shows the worth of the gift

cách cho không bằng của cho

verb
repeatedly show
/rɪˈpiːtɪdli ʃoʊ/

Trình chiếu lặp lại

noun
popular TV show
/ˈpɒpjʊlər ˈtiːˈviː ʃəʊ/

chương trình truyền hình nổi tiếng

noun
Showbiz friendship group
/ˈʃoʊbɪz ˈfrɛndʃɪp ɡruːp/

Hội bạn thân showbiz

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY