noun
Famous game show
Chương trình trò chơi nổi tiếng
noun
Showy affection
Sự thể hiện tình cảm thái quá
noun
show appeal
Sức hấp dẫn của chương trình
verb
prepare a show
chuẩn bị một buổi biểu diễn
verb
arrange a show
tổ chức một buổi biểu diễn
noun/verb
showboat
Người thích khoe khoang, phô trương
noun
Spectacular show
Chương trình biểu diễn ngoạn mục