The sex scandal led to his resignation.
Dịch: Vụ bê bối tình dục đã dẫn đến việc ông ta từ chức.
The politician was embroiled in a sex scandal.
Dịch: Chính trị gia đó vướng vào một vụ bê bối tình dục.
Scandal ngoại tình
Scandal hành vi sai trái tình dục
08/07/2025
/ˈkær.ət/
tổn thương người hâm mộ
hướng dẫn phát âm
mỗi người
bệnh gan nhiễm mỡ
mưa chị em
Khả năng nấu nướng
mũ len chóp
Thích vẽ rắn