She is saving money for a sex change operation.
Dịch: Cô ấy đang tiết kiệm tiền cho một cuộc phẫu thuật chuyển đổi giới tính.
The sex change operation was successful.
Dịch: Ca phẫu thuật chuyển đổi giới tính đã thành công.
Phẫu thuật xác định giới tính
Phẫu thuật chuyển giới
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
Làng nghề
tháo dỡ
cá voi khổng lồ
có lợi, có ích
đánh dấu
sự ấm lên
bổ sung nhân sự
Trung tâm đánh giá