Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Sensitivity"

noun
Insensitivity
/ˌɪn.senˈsɪ.tɪ.və.ti/

Sự vô cảm, sự thiếu nhạy cảm

noun
insulin sensitivity
/ɪn.sju.lɪn ˌsen.sɪˈtɪ.və.ti/

Độ nhạy insulin

noun
digestive sensitivity
/daɪˈdʒestɪv ˌsɛnsɪˈtɪvɪti/

Độ nhạy cảm tiêu hóa

noun
photosensitivity
/ˌfoʊtoʊsenˈsɪtɪvəti/

sự nhạy cảm với ánh sáng

noun
sugar sensitivity
/ˈʃʌɡər ˌsɛnsɪˈtɪvɪti/

nhạy cảm với đường

noun
cultural sensitivity
/ˈkʌltʃərəl ˈsɛnsɪtɪvɪti/

nhạy cảm với văn hóa

noun
hypersensitivity
/ˌhaɪpərˈsɛnsɪtɪvɪti/

Tình trạng nhạy cảm quá mức

noun
sensitivity
/ˌsɛn.sɪˈtɪv.ɪ.ti/

tính nhạy cảm

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

29/09/2025

job market

/dʒɑb ˈmɑrkɪt/

Thị trường việc làm, Thị trường công việc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY