Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Sensitivity"

noun
digestive sensitivity
/daɪˈdʒestɪv ˌsɛnsɪˈtɪvɪti/

Độ nhạy cảm tiêu hóa

noun
photosensitivity
/ˌfoʊtoʊsenˈsɪtɪvəti/

sự nhạy cảm với ánh sáng

noun
sugar sensitivity
/ˈʃʌɡər ˌsɛnsɪˈtɪvɪti/

nhạy cảm với đường

noun
cultural sensitivity
/ˈkʌltʃərəl ˈsɛnsɪtɪvɪti/

nhạy cảm với văn hóa

noun
hypersensitivity
/ˌhaɪpərˈsɛnsɪtɪvɪti/

Tình trạng nhạy cảm quá mức

noun
sensitivity
/ˌsɛn.sɪˈtɪv.ɪ.ti/

tính nhạy cảm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY