Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Scotland"

noun
scottish woman
/ˈskɒtɪʃ ˈwʊmən/

người phụ nữ người Scotland

noun
scottish person
/ˈskɒtɪʃ ˈpɜːrsən/

người Scotland

noun
scottish gaelic
/ˈskɒtɪʃ ˈɡeɪlɪk/

ngôn ngữ Gaelic của Scotland

noun
caledonia
/kælɪˈdoʊniə/

Caledonia là tên gọi cổ của Scotland, thường dùng để chỉ khu vực miền bắc Scotland.

noun
gaelic
/ˈɡeɪ.lɪk/

Ngôn ngữ Celtic được nói chủ yếu ở Scotland và Ireland.

noun
goidelic languages
/ˈɡɔɪdəlɪk/

Ngôn ngữ Goidelic là nhóm ngôn ngữ Celtic được nói chủ yếu ở Ireland, Scotland và Isle of Man.

noun
scotswoman
/ˈskɒtsˌwʊmən/

người phụ nữ Scotland

noun
scots gaelic
/skɒts ˈɡeɪlɪk/

Tiếng Gaelic Scotland, một ngôn ngữ Celtic được nói chủ yếu ở Scotland.

adjective
scottish
/ˈskɒtɪʃ/

Scotland hoặc thuộc về Scotland; liên quan đến người Scotland hoặc văn hóa Scotland.

noun
scots
/skɒts/

người Scotland; tiếng Scotland

noun
scotland
/ˈskɒt.lənd/

Scotland là một quốc gia thuộc Vương quốc Anh, nằm ở phía bắc của đảo Anh.

noun
Scotsman
/ˈskɒts.mən/

Người Scotland

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY