Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Scorching"

noun phrase
scorching summer
/ˈskɔːrtʃɪŋ ˈsʌmər/

mùa hè nắng như đổ lửa

noun
scorching weather
/ˈskɔːrtʃɪŋ ˈwɛðər/

thời tiết nóng bức

noun
scorching heat
/ˈskɔːrtʃɪŋ hiːt/

nắng nóng gay gắt

noun
scorching heat and humidity
/ˈskɔːrtʃɪŋ hiːt ænd hjuːˈmɪdɪti/

nắng nóng oi bức

adjective
scorching
/ˈskɔːr.tʃɪŋ/

nóng rát, cháy bỏng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/07/2025

moving in together

/ˈmuːvɪŋ ɪn təˈɡɛðər/

chuyển đến sống chung, dọn về sống chung, về chung một nhà

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY