Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Scarf"

noun
Multi-functional scarf
/ˈmʌltiˌfʌŋkʃənl skɑːrf/

Khăn đa năng

noun
silk scarf
/sɪlk skɑːrf/

khăn quàng lụa

noun
crimson scarf
/ˈkrɪm.zən skɑːrf/

Khăn quàng cổ màu đỏ tươi hoặc màu thẫm, thường dùng để trang trí hoặc giữ ấm cổ.

noun
scarlet scarf
/ˈskɑːrlɪt skɑːrf/

khăn quàng đỏ tươi

noun
scarf
/skɑːrf/

khăn quàng

noun
red scarf
/rɛd skɑrf/

khăn quàng đỏ

noun
scarf
/skɑːrf/

khăn quàng cổ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY