Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Scanning"

noun
fingerprint scanning
/ˈfɪŋɡərˌprɪnt ˈskænɪŋ/

quét vân tay

noun
iris scanning
/ˈaɪrɪs ˈskænɪŋ/

quét mống mắt

noun
market scanning
/ˈmɑːrkɪt ˈskænɪŋ/

quét thị trường

noun
environmental scanning
/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈskænɪŋ/

quét môi trường

verb
scanning
/ˈskænɪŋ/

quá trình quét hoặc kiểm tra một cái gì đó một cách nhanh chóng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

13/09/2025

recreational sports

/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/

thể thao giải trí, thể thao không chuyên, thể thao vui chơi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY