Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Scanning"

noun
fingerprint scanning
/ˈfɪŋɡərˌprɪnt ˈskænɪŋ/

quét vân tay

noun
iris scanning
/ˈaɪrɪs ˈskænɪŋ/

quét mống mắt

noun
market scanning
/ˈmɑːrkɪt ˈskænɪŋ/

quét thị trường

noun
environmental scanning
/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈskænɪŋ/

quét môi trường

verb
scanning
/ˈskænɪŋ/

quá trình quét hoặc kiểm tra một cái gì đó một cách nhanh chóng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY