He was placed on a sanctions list.
Dịch: Ông ta đã bị đưa vào danh sách trừng phạt.
The sanctions list includes several high-ranking officials.
Dịch: Danh sách trừng phạt bao gồm một số quan chức cấp cao.
Danh sách các lệnh trừng phạt
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
Đảng Dân chủ
mùi bia đặc trưng
Hàng hóa buôn lậu
đèn diode
dụng cụ ăn uống
vận động viên quốc gia
cách tiếp cận phù hợp
tổ chức chính