He was placed on a sanctions list.
Dịch: Ông ta đã bị đưa vào danh sách trừng phạt.
The sanctions list includes several high-ranking officials.
Dịch: Danh sách trừng phạt bao gồm một số quan chức cấp cao.
Danh sách các lệnh trừng phạt
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
chia sẻ trên Instagram
diễn viên chính
vé trở lại
to lớn
lạm dụng rượu
người giả mạo, kẻ lừa đảo
giày slip-on
không thải ra CO2