He was placed on a sanctions list.
Dịch: Ông ta đã bị đưa vào danh sách trừng phạt.
The sanctions list includes several high-ranking officials.
Dịch: Danh sách trừng phạt bao gồm một số quan chức cấp cao.
Danh sách các lệnh trừng phạt
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
sự mất trí nhớ
Tăng cường các hoạt động
giày mũi hở
cuộc sống đô thị
chứng rối loạn giấc ngủ
khu ẩm thực
Axit nicotinic
con cóc