He was placed on a sanctions list.
Dịch: Ông ta đã bị đưa vào danh sách trừng phạt.
The sanctions list includes several high-ranking officials.
Dịch: Danh sách trừng phạt bao gồm một số quan chức cấp cao.
Danh sách các lệnh trừng phạt
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Doanh thu từ bán hàng
Chơi game; hoạt động chơi trò chơi điện tử.
Nghiệp vụ chính
sự xuất hiện
12 con giáp
Sự biến đổi, tính biến thiên
hệ thống điều khiển
người Hà Nội