Vùng đất của người Sami, nằm ở Bắc Âu, bao gồm các phần của Na Uy, Thụy Điển, Phần Lan và Nga.
noun
lapland
/ˈlæp.lænd/
Vùng đất ở phía bắc của Phần Lan, nơi có nền văn hóa Sami và cảnh quan tự nhiên đặc trưng.
noun
balsamic vinegar
/bɔːlˈsæmɪk ˈvɪnɪɡər/
Giấm balsamic
noun
sami
/ˈsɑːmi/
Người Sami, một dân tộc bản địa sống chủ yếu ở khu vực Bắc Âu.
noun
laplander
/ˈlæpˌlændər/
Người Lapland, người Sami
Từ vựng hot
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/
Liên đoàn bóng đá châu Á
noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/
mối quan hệ nguyên nhân
noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/
trung tâm chăm sóc
Word of the day
07/08/2025
localization
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương