The salary adjustment will be effective next month.
Dịch: Việc điều chỉnh lương sẽ có hiệu lực vào tháng tới.
We received a salary adjustment based on our performance.
Dịch: Chúng tôi đã nhận được sự điều chỉnh lương dựa trên hiệu suất làm việc.
Sự tăng lương
Điều chỉnh lương
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
thừa nhận
mấy giờ
tổ chức đảng
đào tạo thể dục
Thời gian trôi nhanh quá
sự cởi bỏ quần áo
Nghi vấn sửa môi
Ngôi nhà tồi tàn, xuống cấp