Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "SLA"

noun
Dawn on the island
/dɔːn ɒn ðə ˈaɪlənd/

Bình minh trên đảo

noun
Island sunrise
/ˈaɪlənd ˈsʌnraɪz/

Bình minh trên đảo

noun
Phu Quy Island trip
(/ˌfuː kwiː ˈaɪlənd trɪp/)

Chuyến đi đảo Phú Quý

noun
Sunrise on the island
/ˈsʌnraɪz ɒn ðə ˈaɪlənd/

bình minh trên đảo

noun
Phu Quy Island chill
/tʃɪl daːw fuː kwiː/

Chill đảo Phú Quý

noun
legislative proposal
/ˈledʒɪsleɪtɪv prəˈpoʊzl/

đề xuất lập pháp

noun
proposed legislation
/prəˈpoʊzd ˌledʒɪˈsleɪʃən/

dự luật được đề xuất

verb
mislay
/mɪˈsleɪ/

để lạc, đánh mất

noun
Spratly Islands
/ˈsprætli ˈaɪləndz/

Quần đảo Trường Sa

noun
Paracel Islands
/ˈpærəsɛl ˈaɪləndz/

quần đảo Hoàng Sa

noun
On-the-fly translation
/ˌɒn ðə ˈflaɪ trænsˈleɪʃən/

Dịch tự động/Dịch tức thời

noun
island village
/ˈaɪlənd ˈvɪlɪdʒ/

làng trên đảo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY