She won a SEA Games bronze medal in swimming.
Dịch: Cô ấy đã giành được huy chương đồng SEA Games ở môn bơi lội.
The team proudly displayed their SEA Games bronze medal.
Dịch: Đội tuyển tự hào khoe huy chương đồng SEA Games của họ.
Huy chương đồng tại SEA Games
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
mẹo chăm sóc da
vùng bị ảnh hưởng bởi lũ lụt
tương tác với cộng đồng
Người học độc lập
thành tích học tập
Không ngừng nghỉ, liên tục
cơ sở vật chất
tàu chở hàng