I heard a rumor that she is pregnant.
Dịch: Tôi nghe một tin đồn rằng cô ấy có thai.
Don't spread rumors; it can hurt people.
Dịch: Đừng lan truyền tin đồn; nó có thể làm tổn thương người khác.
Tin đồn nhảm
Lời truyền miệng
Đồn đại
Đồn
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Học máy
xây dựng mối quan hệ
Tái ion hóa
Đơn xin trợ cấp điện tử
Nghỉ phép hàng năm
mất cân bằng nội tiết tố
người điều khiển, người thao tác
hình ảnh trong phim