Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Roma"

noun
Secret romance
/ˈsiːkrət roʊˈmæns/

Mối tình bí mật

noun
romantic video
/roʊˈmæntɪk ˈvɪdioʊ/

video lãng mạn

noun
romantic image
/roʊˈmæntɪk ˈɪmɪdʒ/

hình ảnh lãng mạn

noun
romantic mood
/roʊˈmæntɪk muːd/

tâm trạng lãng mạn

noun
romantic environment
/roʊˈmæntɪk ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường lãng mạn

verb
be romantically involved
/biː roʊˈmæntɪkli ɪnˈvɒlvd/

có quan hệ tình cảm

verb
be linked romantically
/biː lɪŋkt rəʊˈmæntɪkli/

có quan hệ tình cảm

verb
Reignite romance
/ˌriːɪɡˈnaɪt rəˈmæns/

Hâm nóng tình cảm lãng mạn

noun
romantic atmosphere
/roʊˈmæntɪk ˈætməsfɪr/

không khí lãng mạn

verb
micromanage
/ˌmaɪkroʊˈmænɪdʒ/

Ôm đồm quá mức

noun
Romance project
/roʊˈmæns ˈprɒdʒekt/

Dự án ngôn tình

noun
woody aroma
/ˈwʊdi əˈroʊmə/

Hương gỗ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY