He is a role model child for his younger brother.
Dịch: Cậu bé là một đứa trẻ kiểu mẫu cho em trai của mình.
The role model child always helps others.
Dịch: Đứa trẻ kiểu mẫu luôn giúp đỡ người khác.
Đứa trẻ lý tưởng
Đứa trẻ mẫu mực
kiểu mẫu
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Bạn gái
coupe gầm thấp
màu hồng nhạt
Quần áo ôm sát
sau hơn 3 năm tạm ngưng
chiến lược bán hàng
khuyến nghị khách hàng
chế độ chuyên quyền