He is a role model child for his younger brother.
Dịch: Cậu bé là một đứa trẻ kiểu mẫu cho em trai của mình.
The role model child always helps others.
Dịch: Đứa trẻ kiểu mẫu luôn giúp đỡ người khác.
Đứa trẻ lý tưởng
Đứa trẻ mẫu mực
kiểu mẫu
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
tuyển tập các bài hát
khác nhau, đa dạng
trạm kiểm soát hải quan
trưởng tiếp viên hàng không
Nhập viện
nhựa cần sa
móng tay trơn
Sự mạ kẽm