Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Robbery"

noun
audacious robbery
/ɔːˈdeɪʃəs ˈrɒbəri/

vụ cướp táo bạo

noun
robbery with violence
/ˈrɒbəri wɪθ ˈvaɪələns/

cướp có vũ lực

noun
Living Robbery
/ˈlɪvɪŋ ˈrɒbəri/

cướp sống

noun
Motorcycle robbery
/ˈmoʊtərˌsaɪkəl ˈrɑːbəri/

cướp xe máy

noun
robbery of a phone
/ˈrɒbəri ɒv ə foʊn/

cướp giật điện thoại

noun
robbery
/ˈrɒb.ər.i/

Cướp (tài sản)

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY