He was injured in a road accident.
Dịch: Anh ấy bị thương trong một vụ tai nạn giao thông.
Road accidents are a major cause of death.
Dịch: Tai nạn giao thông là một nguyên nhân gây tử vong hàng đầu.
Va chạm giao thông
Tai nạn xe cơ giới
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
nhân tố kinh tế
hậu trường
Sự trùng lặp chức năng
khẩn cầu, van nài
giữ liên lạc
bàn đèn
Đấu trường, nơi diễn ra các sự kiện thể thao hoặc giải trí.
Khoa học và Công nghệ