The ride-hailing driver arrived promptly.
Dịch: Tài xế xe ôm công nghệ đến rất đúng giờ.
He works as a ride-hailing driver to support his family.
Dịch: Anh ấy làm tài xế xe ôm công nghệ để nuôi sống gia đình.
Tài xế ứng dụng taxi
Tài xế mạng lưới giao thông
ứng dụng gọi xe
gọi xe
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
vết thương nguy hiểm đến tính mạng
tin đồn rạn nứt
quả sung
tóc mọc nhanh
Cây thuốc mộc lan
cá muối
Phân tích tính bền vững
văn phòng tại nhà